Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kalendo

Cấu trúc từ:
kalend/o
Cấu trúc dự đoán:
kal/end/okal/en/dokal/e/n/do
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

  • eo grekaj kalendoj (いつまでもやって来ない) (Nguồn: pejv)
  • eo kali/o

    Từ chứa gốc "kali"

    kalio

    Cấu trúc từ:
    kali/o
    Cấu trúc dự đoán:
    kal/iokal/i/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    Kalio

    eo kalo

    Từ mục chính:
    kal/o
    Cấu trúc từ:
    kal/o
    Prononco per kanaoj:
    カー

    Bản dịch

    io kalo

    Bản dịch

    • eo kalo (Dịch ngược)
    • ja たこ (Gợi ý tự động)
    • ja うおのめ (Gợi ý tự động)
    • en callus (Gợi ý tự động)
    • en corn (Gợi ý tự động)
    • zh 鸡眼 (Gợi ý tự động)
    • zh 趼子 (Gợi ý tự động)
    • zh 茧子 (Gợi ý tự động)
    • zh 胼胝 (Gợi ý tự động)

    eo kala

    Từ mục chính:
    kal/o
    Cấu trúc từ:
    kal/a
    Prononco per kanaoj:
    カー

    Bản dịch

    tok kala

    o; Finna: kala

    Bản dịch

    • eo fiŝo (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • eo marbesto (Nguồn: Fundamenta Vortaro de Tokipono)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io fisho (Gợi ý tự động)
    • en fish (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • en sea creature (Gợi ý tự động)

    (?) kalendo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog