Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo kala

Từ mục chính:
kal/o
Cấu trúc từ:
kal/a
Prononco per kanaoj:
カー

Bản dịch

tok kala

o; Finna: kala

Bản dịch

eo kali/o

Từ chứa gốc "kali"

kalio

Cấu trúc từ:
kali/o
Cấu trúc dự đoán:
kal/iokal/i/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

Kalio

eo kalo

Từ mục chính:
kal/o
Cấu trúc từ:
kal/o
Prononco per kanaoj:
カー

Bản dịch

io kalo

Bản dịch

  • eo kalo (Dịch ngược)
  • ja たこ (Gợi ý tự động)
  • ja うおのめ (Gợi ý tự động)
  • en callus (Gợi ý tự động)
  • en corn (Gợi ý tự động)
  • zh 鸡眼 (Gợi ý tự động)
  • zh 趼子 (Gợi ý tự động)
  • zh 茧子 (Gợi ý tự động)
  • zh 胼胝 (Gợi ý tự động)

(?) kala

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog