Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo jupeto

Từ mục chính:
jup/o
Cấu trúc từ:
jup/et/o
Cấu trúc dự đoán:
ju/pet/ojup/e/toj/u/pet/o
Prononco per kanaoj:
ペー

Bản dịch

eo jupo

Từ mục chính:
jup/o
Cấu trúc từ:
jup/o
Cấu trúc dự đoán:
ju/poj/u/po
Prononco per kanaoj:
ユー

Bản dịch

io jupo

Bản dịch

  • eo jupo (Dịch ngược)
  • ja スカート (Gợi ý tự động)
  • en skirt (Gợi ý tự động)
  • zh 裙子 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)

(?) jupeto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog