Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo jungaĵo

Cấu trúc dự đoán:
jung//ojung/a/ĵoj/ung//o
Prononco per kanaoj:
ユンガージョ

Bản dịch

eo jungi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
jung/i
Cấu trúc dự đoán:
j/ung/i
Prononco per kanaoj:
ユン

Bản dịch

(?) jungaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog