Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo interaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
inter//o
Cấu trúc dự đoán:
inter/a/ĵoint/era/ĵoin/tera/ĵo
Prononco per kanaoj:
インテラージョ

Bản dịch

eo interi

Cấu trúc từ:
inter/i
Cấu trúc dự đoán:
int/eriint/er/iin/ter/i
Prononco per kanaoj:
インテー

Từ đồng nghĩa

  • eo interferi (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

  • eo interas kromaĵo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo intera

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    inter/a
    Cấu trúc dự đoán:
    int/erain/teraint/er/a
    Prononco per kanaoj:
    インテー

    Bản dịch

    en into

    Pronunciation: /ˈɪntuː/

    Bản dịch

    • eo en (Dịch ngược)
    • ja ~の中で (Gợi ý tự động)
    • ja ~の間に (Gợi ý tự động)
    • ja ~において (Gợi ý tự động)
    • ja 着て (Gợi ý tự động)
    • io en (Gợi ý tự động)
    • en in (Gợi ý tự động)
    • en within (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 在...里 (Gợi ý tự động)

    (?) interaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog