Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo horore

Cấu trúc dự đoán:
horor/ehor/or/ehor/o/re
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo terure (Nguồn: VES)
  • eo horora

    Cấu trúc từ:
    horor/a
    Cấu trúc dự đoán:
    hor/or/a
    Prononco per kanaoj:
    ロー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo apokalipsa (Nguồn: VES)
  • eo makabra (Nguồn: VES)
  • eo terura (Nguồn: VES)
  • eo horori

    Cấu trúc từ:
    horor/i
    Cấu trúc dự đoán:
    hor/or/i
    Prononco per kanaoj:
    ロー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo timegi (Nguồn: VES)
  • eo teruriĝi (Nguồn: VES)
  • eo paniki (Nguồn: VES)
  • (?) horore

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog