Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
horizont/o
Cấu trúc dự đoán:
hor/iz/ont/oho/riz/ont/ohor/iz/on/to
Prononco per kanaoj:
ホリゾン

eo horizonto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
horizont/o
Cấu trúc dự đoán:
hor/iz/ont/oho/riz/ont/ohor/iz/on/to
Prononco per kanaoj:
ホリゾン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io horizonto

Bản dịch

eo horizonta

Cấu trúc dự đoán:
horizont/ahor/iz/ont/aho/riz/ont/a
Prononco per kanaoj:
ホリゾン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo horizonti

Cấu trúc dự đoán:
horizont/ihor/iz/ont/iho/riz/ont/i
Prononco per kanaoj:
ホリゾンティ

Bản dịch

(?) horizonto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog