Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo honori

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
honor/i
Cấu trúc dự đoán:
ho/noriho/nor/iho/n/or/i
Prononco per kanaoj:
ノー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo honoro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
honor/o
Cấu trúc dự đoán:
ho/nor/oho/no/roho/n/or/o
Prononco per kanaoj:
ノー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io honoro

Bản dịch

eo honora

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
honor/a
Cấu trúc dự đoán:
ho/nor/aho/n/or/a
Prononco per kanaoj:
ノー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) honori

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog