Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo honeste

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
honest/e
Cấu trúc dự đoán:
ho/nest/eho/n/est/e
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo honesta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
honest/a
Cấu trúc dự đoán:
ho/nest/aho/n/est/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io honesta

Bản dịch

(?) honeste

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog