Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📜Legilo 📈Ekzercejo


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo hoboj/o

Từ chứa gốc "hoboj"

hobojo

Cấu trúc từ:
hoboj/o
Cấu trúc dự đoán:
ho/boj/oho/bo/joho/bo/j/o
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

eo hobi/?

Từ chứa gốc "hobi"

hobio

hobiumado

(?) hobo

Cấu trúc dự đoán:
ho/bo
Prononco per kanaoj:
ホー

Babilejo

Kajero

Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

De Sato kaj Cainiao

Funkciigata de SWI-Prolog

2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3; 2025-04-25 ver. 3.1