Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo hobiumado

Cấu trúc từ:
hobi/um/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
hobi/um/a/do
Prononco per kanaoj:
ホビウマー

Bản dịch

eo hobio

Cấu trúc từ:
hobi/o
Cấu trúc dự đoán:
ho/bio
Prononco per kanaoj:
ビー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) hobiumado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog