Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo historiisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
histori/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
histori/is/tohis/tori/ist/ohis/tori/is/to
Prononco per kanaoj:
トリ

Bản dịch

eo historio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
histori/o
Cấu trúc dự đoán:
his/tori/ohist/or/iohis/tor/io
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Ví dụ

io historio

Bản dịch

  • eo historio (Dịch ngược)
  • ja 歴史 (Gợi ý tự động)
  • ja 歴史学 (Gợi ý tự động)
  • ja 沿革 (Gợi ý tự động)
  • ja 来歴 (Gợi ý tự động)
  • ja 画期的な事件 (Gợi ý tự động)
  • ja 物語 (Gợi ý tự động)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • en annals (Gợi ý tự động)
  • en history (Gợi ý tự động)
  • en story (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh 历史 (Gợi ý tự động)
  • zh 故事 (Gợi ý tự động)

eo historia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
histori/a
Cấu trúc dự đoán:
his/tori/ahist/or/iahis/tor/ia
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Ví dụ

Babilejo

Kajero

Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

Programita de Sato kaj Cai Niao

Funkciigita de SWI-Prolog

2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3