Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

en historian

Pronunciation: /hɪˈstɔːriən/

Bản dịch

eo historia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
histori/a
Cấu trúc dự đoán:
his/tori/ahist/or/iahis/tor/ia
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Ví dụ

eo historio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
histori/o
Cấu trúc dự đoán:
his/tori/ohist/or/iohis/tor/io
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

Ví dụ

io historio

Bản dịch

  • eo historio (Dịch ngược)
  • ja 歴史 (Gợi ý tự động)
  • ja 歴史学 (Gợi ý tự động)
  • ja 沿革 (Gợi ý tự động)
  • ja 来歴 (Gợi ý tự động)
  • ja 画期的な事件 (Gợi ý tự động)
  • ja 物語 (Gợi ý tự động)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • en annals (Gợi ý tự động)
  • en history (Gợi ý tự động)
  • en story (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • zh 历史 (Gợi ý tự động)
  • zh 故事 (Gợi ý tự động)

(?) historian

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog