Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo henan/?

Từ chứa gốc "henan"

Henano

henano

eo heni

Cấu trúc từ:
hen/i
Cấu trúc dự đoán:
he/nihe/n/i
Prononco per kanaoj:
ヘー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bleki (Nguồn: Ssv)
  • eo ĉevale bleki (Nguồn: Ssv)
  • eo ĉevalbleki (Nguồn: VES)
  • eo krii (Nguồn: VES)
  • eo heno

    Cấu trúc từ:
    hen/o
    Cấu trúc dự đoán:
    he/nohe/n/o
    Prononco per kanaoj:
    ヘー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo malamo (en la senco de 'malamo') (Nguồn: Ssv)
  • eo heni

    Cấu trúc từ:
    hen/i
    Cấu trúc dự đoán:
    he/nihe/n/i
    Prononco per kanaoj:
    ヘー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo bleki (Nguồn: Ssv)
  • eo ĉevale bleki (Nguồn: Ssv)
  • eo ĉevalbleki (Nguồn: VES)
  • eo krii (Nguồn: VES)
  • eo heno

    Cấu trúc từ:
    hen/o
    Cấu trúc dự đoán:
    he/nohe/n/o
    Prononco per kanaoj:
    ヘー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo malamo (en la senco de 'malamo') (Nguồn: Ssv)
  • Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3