Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
hel/ruĝ/a
Prononco per kanaoj:
ッジャ

eo helruĝa

Cấu trúc dự đoán:
hel/ruĝ/a
Prononco per kanaoj:
ッジャ

Từ đồng nghĩa

  • eo punca (Nguồn: VES)
  • eo ruĝa (Nguồn: VES)
  • (?) helruĝa

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog