Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo hejtaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hejt//o
Cấu trúc dự đoán:
hejt/a/ĵohe/j/ta/ĵo
Prononco per kanaoj:
タージョ

Bản dịch

eo hejti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
hejt/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo varmigi (Nguồn: VES)
  • eo ŝalti (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo hejta

    Cấu trúc dự đoán:
    hejt/ahe/j/ta
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) hejtaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog