Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo havigebla

Cấu trúc dự đoán:
hav/ig/ebl/a
Prononco per kanaoj:
ハヴィ

Bản dịch

eo havigi

Từ mục chính:
hav/i
Cấu trúc từ:
hav/ig/i
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo havigo

Cấu trúc dự đoán:
hav/ig/ohav/i/goha/vi/go
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

eo havo

Từ mục chính:
hav/i
Cấu trúc từ:
hav/o
Cấu trúc dự đoán:
ha/vo
Prononco per kanaoj:
ハーヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) havigebla

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog