Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo harpuni

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
harpun/i
Cấu trúc dự đoán:
harp/unihar/pun/iharp/u/ni
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

eo harpuno

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
harpun/o
Cấu trúc dự đoán:
har/pun/oharp/u/noharp/u/n/o
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

io harpuno

Bản dịch

  • eo harpuno (Dịch ngược)
  • ja (Gợi ý tự động)
  • en harpoon (Gợi ý tự động)

(?) harpuni

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog