Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
han/o/jha/no/jha/n/o/j
Prononco per kanaoj:
ハー

eo hanoj/?

Từ chứa gốc "hanoj"

Hanojo

hanojo

eo hano

Từ mục chính:
han/o
Cấu trúc từ:
han/o
Cấu trúc dự đoán:
ha/noha/n/o
Prononco per kanaoj:
ハー

Bản dịch

io hano

Bản dịch

(?) hanoj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog