Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo haĝulo

Cấu trúc từ:
haĝ/ul/o
Cấu trúc dự đoán:
haĝ/u/loha/ĝu/lo
Prononco per kanaoj:
ッジュー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo haĝio (Nguồn: VES)
  • eo haĝo

    Cấu trúc từ:
    haĝ/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ha/ĝo
    Prononco per kanaoj:
    ッジョ

    Bản dịch

    (?) haĝulo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog