Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo gustumi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gust/um/i
Cấu trúc dự đoán:
gust/u/mi
Prononco per kanaoj:
トゥー
ion

Bản dịch

eo gustumo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gust/um/o
Cấu trúc dự đoán:
gust/u/mo
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

eo gusto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gust/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo saporo (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

  • eo acida gusto (Nguồn: 开放)
  • eo afero de gusto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo amara gusto (Nguồn: 开放)
  • eo dolĉa gusto (Nguồn: 开放)
  • eo individua gusto (Nguồn: pejv)
  • eo pika gusto (Nguồn: 开放)
  • eo rafinita gusto (Nguồn: pejv)
  • eo sala gusto (Nguồn: 开放)
  • en gusto

    Bản dịch

    • eo vigleco (Dịch ngược)
    • ja 活発さ (Gợi ý tự động)
    • ja 元気 (Gợi ý tự động)
    • ja 快活 (Gợi ý tự động)
    • ja 活気 (Gợi ý tự động)
    • ja 活況 (Gợi ý tự động)
    • ja 警戒 (Gợi ý tự động)
    • ja 用心 (Gợi ý tự động)
    • en activity (Gợi ý tự động)
    • en spirit (Gợi ý tự động)
    • en stir (Gợi ý tự động)
    • en zest (Gợi ý tự động)

    eo gusti

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    gust/i
    Prononco per kanaoj:
    ティ

    Bản dịch

    (?) gustumi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog