Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo grasigaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gras/ig//o
Cấu trúc dự đoán:
gras/ig/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ラスィガージョ

Bản dịch

eo grasigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
gras/ig/i
Prononco per kanaoj:
スィー

Bản dịch

eo grasiga

Cấu trúc dự đoán:
gras/ig/a
Prononco per kanaoj:
スィー

Ví dụ

  • eo grasiga klavo (Nguồn: ESPDIC)
  • eo graso

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    gras/o
    Prononco per kanaoj:
    ラー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo sebo (Nguồn: VES)
  • eo lardo (Nguồn: VES)
  • eo margarino (Nguồn: VES)
  • eo butero (Nguồn: VES)
  • eo kremo (Nguồn: VES)
  • eo ŝinko (Nguồn: VES)
  • eo adipo (en scienco kaj teĥniko) (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

  • eo internaĵa graso (Nguồn: pejv)
  • eo kadavra graso (Nguồn: ESPDIC)
  • eo neŭtra graso (Nguồn: pejv)
  • io graso

    Bản dịch

    • eo graso (Dịch ngược)
    • ja 脂肪 (Gợi ý tự động)
    • ja 油脂 (Gợi ý tự động)
    • ja グリース (Gợi ý tự động)
    • en fat (Gợi ý tự động)
    • en grease (Gợi ý tự động)
    • zh 脂肪 (Gợi ý tự động)

    (?) grasigaĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog