Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo gracieco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
graci/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
graci/e/cograc/ie/cograc/i/ec/o
Prononco per kanaoj:
ラツィエーツォ

Bản dịch

eo gracia

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
graci/a
Cấu trúc dự đoán:
grac/iagrac/i/a
Prononco per kanaoj:
ツィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo svelta (Nguồn: VES)
  • eo ĉarma (Nguồn: VES)
  • eo bela (Nguồn: VES)
  • eo belaspekta (Nguồn: VES)
  • eo eleganta (Nguồn: VES)
  • eo belstatura (Nguồn: VES)
  • eo belforma (Nguồn: VES)
  • eo maldika (Nguồn: VES)
  • eo malgrasa (Nguồn: VES)
  • eo magra (Nguồn: VES)
  • eo gracila (Nguồn: VES)
  • eo kara (Nguồn: VES)
  • eo gracio

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    graci/o
    Cấu trúc dự đoán:
    grac/iograc/i/o
    Prononco per kanaoj:
    ツィー

    Bản dịch

    io gracio

    Bản dịch

    • eo gracio (Dịch ngược)
    • eo gracieco (Gợi ý tự động)
    • en grace (Gợi ý tự động)

    (?) gracieco

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog