Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
golgot/o
Cấu trúc dự đoán:
gol/got/ogol/go/to
Prononco per kanaoj:
ゴー

eo Golgoto

Cấu trúc từ:
golgot/o
Cấu trúc dự đoán:
gol/got/ogol/go/to
Prononco per kanaoj:
ゴー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo kalvario (Nguồn: VES)
  • (?) golgoto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog