Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Prononco per kanaoj:
ゴー

eo gobi/o

Từ chứa gốc "gobi"

gobio

Cấu trúc từ:
gobi/o
Cấu trúc dự đoán:
go/bio
Prononco per kanaoj:
ビー

Bản dịch

Gobio

eo gobo

Cấu trúc dự đoán:
go/bo
Prononco per kanaoj:
ゴー

Bản dịch

(?) gobi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog