Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo gluteoj

Cấu trúc dự đoán:
glute/o/jglut/e/o/jglu/te/o/j
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo gluteo

Cấu trúc từ:
glute/o
Cấu trúc dự đoán:
glut/e/oglu/te/o
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io gluteo

Bản dịch

eo glutea

Cấu trúc dự đoán:
glute/aglut/e/aglu/te/a
Prononco per kanaoj:
テー

Ví dụ

(?) gluteoj

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog