Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo glua

Từ mục chính:
glu/o
Cấu trúc từ:
glu/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo adhera (Nguồn: Ssv)
  • eo glui

    Từ mục chính:
    glu/o
    Cấu trúc từ:
    glu/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo gluo

    Từ mục chính:
    glu/o
    Cấu trúc từ:
    glu/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io gluo

    Bản dịch

    • eo gluo (Dịch ngược)
    • eo gluaĵo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en glue (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 胶水 (Gợi ý tự động)
    • zh 糨糊 (Gợi ý tự động)
    • ja 接着剤 (Gợi ý tự động)

    io gluo

    Bản dịch

    • eo gluo (Dịch ngược)
    • eo gluaĵo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en glue (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 胶水 (Gợi ý tự động)
    • zh 糨糊 (Gợi ý tự động)
    • ja 接着剤 (Gợi ý tự động)

    eo glui

    Từ mục chính:
    glu/o
    Cấu trúc từ:
    glu/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo gluo

    Từ mục chính:
    glu/o
    Cấu trúc từ:
    glu/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io gluo

    Bản dịch

    • eo gluo (Dịch ngược)
    • eo gluaĵo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en glue (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 胶水 (Gợi ý tự động)
    • zh 糨糊 (Gợi ý tự động)
    • ja 接着剤 (Gợi ý tự động)

    io gluo

    Bản dịch

    • eo gluo (Dịch ngược)
    • eo gluaĵo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en glue (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 胶水 (Gợi ý tự động)
    • zh 糨糊 (Gợi ý tự động)
    • ja 接着剤 (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3