Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo glua

Từ mục chính:
glu/o
Cấu trúc từ:
glu/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo adhera (Nguồn: Ssv)
  • eo glui

    Từ mục chính:
    glu/o
    Cấu trúc từ:
    glu/i
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo gluo

    Từ mục chính:
    glu/o
    Cấu trúc từ:
    glu/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io gluo

    Bản dịch

    • eo gluo (Dịch ngược)
    • eo gluaĵo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en glue (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 胶水 (Gợi ý tự động)
    • zh 糨糊 (Gợi ý tự động)
    • ja 接着剤 (Gợi ý tự động)

    (?) glua

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog