Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo glitilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glit/il/o
Cấu trúc dự đoán:
glit/i/lo
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo gliti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glit/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo glito

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glit/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo glita

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glit/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

(?) glitilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog