Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
glav/et/o
Cấu trúc dự đoán:
glav/e/to
Prononco per kanaoj:
ヴェー

eo glavo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glav/o
Prononco per kanaoj:
ヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo flambergo (Nguồn: VES)
  • eo spado (Nguồn: VES)
  • eo sabro (Nguồn: VES)
  • eo rapiro (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io glavo

    Bản dịch

    • eo glavo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • io espado (Gợi ý tự động)
    • en sword (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) glaveto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog