Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo glasego

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glas/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
glas/egoglas/e/go
Prononco per kanaoj:
セー

Bản dịch

eo glaso

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glas/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo taso (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo glaso da akvo (Nguồn: 开放)
  • eo tintigi glasojn (グラスを打ち合わせて) (Nguồn: pejv)
  • io glaso

    Bản dịch

    • eo glaso (Dịch ngược)
    • ja コップ (Gợi ý tự động)
    • ja グラス (Gợi ý tự động)
    • io kupo (Gợi ý tự động)
    • en glass (Gợi ý tự động)
    • zh 杯子 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 玻璃杯 (Gợi ý tự động)

    eo glasa

    Cấu trúc dự đoán:
    glas/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) glasego

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog