Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo glaciaĵisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glaci//ist/o
Cấu trúc dự đoán:
glaci//is/toglac/i//ist/oglac/i//is/to
Prononco per kanaoj:
ツィア

Bản dịch

eo glaciaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
glaci//o
Cấu trúc dự đoán:
glaci/a/ĵoglac/ia/ĵoglac/i//o
Prononco per kanaoj:
ツィアージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo gelato (Nguồn: VES)
  • (?) glaciaĵisto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog