Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo genuigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
genu/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
gen/u/ig/ige/nu/ig/ige/n/u/ig/i
Prononco per kanaoj:
ゲヌイー

Bản dịch

eo genuo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
genu/o
Cấu trúc dự đoán:
gen/u/oge/nu/oge/n/u/o
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

io genuo

Bản dịch

  • eo genuo (Dịch ngược)
  • ja ひざ (Gợi ý tự động)
  • ja ひざがしら (Gợi ý tự động)
  • en knee (Gợi ý tự động)
  • zh 膝盖 (Gợi ý tự động)
  • zh (Gợi ý tự động)
  • fr genou (Gợi ý tự động)

eo genui

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
genu/i
Cấu trúc dự đoán:
gen/u/ige/nu/ige/n/u/i
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

(?) genuigi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog