Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo genisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
genist/o
Cấu trúc dự đoán:
gen/ist/ogen/is/toge/nis/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Ví dụ

eo geno

Từ mục chính:
gen/o
Cấu trúc từ:
gen/o
Cấu trúc dự đoán:
ge/noge/n/o
Prononco per kanaoj:
ゲー

Bản dịch

Ví dụ

eo gena

Từ mục chính:
gen/o
Cấu trúc từ:
gen/a
Cấu trúc dự đoán:
ge/n/a
Prononco per kanaoj:
ゲー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo geni/o

Từ chứa gốc "geni"

genio

Cấu trúc từ:
geni/o
Cấu trúc dự đoán:
gen/iogen/i/oge/ni/o
Prononco per kanaoj:
ニー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

genia

geniaĵo

geniulo

(?) genisto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog