Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo galono

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
galon/o
Cấu trúc dự đoán:
gal/on/ogal/o/nogal/o/n/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo pasamento (Nguồn: VES)
  • eo ĉenilo (Nguồn: VES)
  • eo bendo (Nguồn: VES)
  • io galono

    Bản dịch

    eo galoni

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    galon/i
    Cấu trúc dự đoán:
    gal/onigal/on/igal/o/ni
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    eo gal/o

    Từ chứa gốc "gal"

    galo

    Cấu trúc từ:
    gal/o
    Prononco per kanaoj:
    ガー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo koleo (Nguồn: Ssv)
  • gala

    en gal

    Bản dịch

    • eo junulino (Dịch ngược)
    • eo ulino (Dịch ngược)
    • ja 若い女 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en young woman (Gợi ý tự động)
    • en girl (Gợi ý tự động)
    • en chick (Gợi ý tự động)

    (?) galono

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog