Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo funda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fund/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo fundo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fund/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo bazo (Nguồn: VES)
  • io fundo

    Bản dịch

    • eo fundo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 背景 (Gợi ý tự động)
    • ja どん底 (Gợi ý tự động)
    • io kulo (Gợi ý tự động)
    • en bottom (Gợi ý tự động)
    • en foundation (Gợi ý tự động)
    • en ground (Gợi ý tự động)
    • zh 基础 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 深处 (Gợi ý tự động)
    • zh 底部 (Gợi ý tự động)

    (?) funda

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog