Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
fuŝ/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
fuŝ/is/to
Prononco per kanaoj:

eo fuŝisto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fuŝ/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
fuŝ/is/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo fuŝo

Cấu trúc dự đoán:
fuŝ/o
Prononco per kanaoj:
ショ

Bản dịch

Ví dụ

eo fuŝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fuŝ/a
Prononco per kanaoj:
シャ

Bản dịch

eo fuŝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fuŝ/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) fuŝisto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog