Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo fosteto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fost/et/o
Cấu trúc dự đoán:
fost/e/tofos/te/to
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo fosto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fost/o
Cấu trúc dự đoán:
fos/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo stango (Nguồn: VES)
  • eo kolono (Nguồn: VES)
  • eo paliso (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo paliso (Nguồn: pejv)
  • eo stango (Nguồn: pejv)
  • eo signa fosto (Nguồn: ESPDIC)
  • io fosto

    Bản dịch

    • eo fosto (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja くい (Gợi ý tự động)
    • ja 標柱 (Gợi ý tự động)
    • ja 電柱 (Gợi ý tự động)
    • en pole (Gợi ý tự động)
    • en post (Gợi ý tự động)
    • en stanchion (Gợi ý tự động)
    • en stake (Gợi ý tự động)
    • en upright (Gợi ý tự động)
    • en upright beam (Gợi ý tự động)
    • en upright support (Gợi ý tự động)
    • en vertical support (Gợi ý tự động)
    • en pier (Gợi ý tự động)
    • zh 立柱 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 路标 (Gợi ý tự động)
    • zh 电杆 (Gợi ý tự động)

    (?) fosteto

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog