Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
formul/at/efor/mulat/eformul/a/te
Prononco per kanaoj:

eo formuli

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
formul/i
Cấu trúc dự đoán:
form/ul/ifor/mul/iform/u/li
Prononco per kanaoj:
ムー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo determini (Nguồn: VES)
  • eo rakonti (Nguồn: VES)
  • eo formulo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    formul/o
    Cấu trúc dự đoán:
    form/ul/ofor/mul/oform/u/lo
    Prononco per kanaoj:
    ムー

    Bản dịch

    Ví dụ

    io formulo

    Bản dịch

    • eo formulo (Dịch ngược)
    • ja 書式 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 公式 (Gợi ý tự động)
    • en expression (Gợi ý tự động)
    • en formula (Gợi ý tự động)
    • zh 公式 (Gợi ý tự động)
    • zh 分子式 (Gợi ý tự động)
    • zh 格式 (Gợi ý tự động)
    • zh 说法 (Gợi ý tự động)
    • zh 用语 (Gợi ý tự động)

    eo formula

    Cấu trúc dự đoán:
    formul/afor/mulaform/ul/a
    Prononco per kanaoj:
    ムー

    Bản dịch

    Ví dụ

  • eo formula breto (Nguồn: ESPDIC)
  • en formula

    Pronunciation: /fɔːrˈmjuːlə/

    Bản dịch

    eo formo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    form/o
    Cấu trúc dự đoán:
    for/mo
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo aspekto (Nguồn: VES)
  • eo ekstero (Nguồn: VES)
  • eo eksteraĵo (Nguồn: VES)
  • eo aranĝo (Nguồn: VES)
  • eo strukturo (Nguồn: VES)
  • eo uniformo (Nguồn: VES)
  • eo figuro (Nguồn: VES)
  • eo fasono (Nguồn: VES)
  • eo maniero (Nguồn: VES)
  • eo formato (pri komputiloj) (Nguồn: Ssv)
  • eo morfologio (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io formo

    Bản dịch

    • eo formo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 形状 (Gợi ý tự động)
    • ja 形態 (Gợi ý tự động)
    • ja 様相 (Gợi ý tự động)
    • ja 形式 (Gợi ý tự động)
    • ja 外形 (Gợi ý tự động)
    • ja 作法 (Gợi ý tự động)
    • ja かたち (Gợi ý tự động)
    • en form (Gợi ý tự động)
    • en shape (Gợi ý tự động)
    • en formation (Gợi ý tự động)
    • zh 形状 (Gợi ý tự động)
    • zh 样子 (Gợi ý tự động)

    (?) formulate

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog