Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo formingo

Cấu trúc từ:
forming/o
Cấu trúc dự đoán:
form/ing/oform/in/gofor/min/go
Prononco per kanaoj:
ミン

Bản dịch

eo formo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
form/o
Cấu trúc dự đoán:
for/mo
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io formo

Bản dịch

eo forma

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
form/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo formi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
form/i
Cấu trúc dự đoán:
for/mi
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) formingo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog