Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo formata

Cấu trúc dự đoán:
format/aform/at/afor/mat/a
Prononco per kanaoj:
マー

Bản dịch

eo formati

Cấu trúc dự đoán:
format/iform/at/ifor/mat/i
Prononco per kanaoj:
マーティ

Bản dịch

Ví dụ

  • eo aŭtomate formati (Nguồn: ESPDIC)
  • eo formato

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    format/o
    Cấu trúc dự đoán:
    form/at/ofor/mat/oform/a/to
    Prononco per kanaoj:
    マー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo formo (pri komputiloj) (Nguồn: Ssv)
  • eo informaranĝo (pri komputiloj) (Nguồn: Ssv)
  • eo dimensio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io formato

    Bản dịch

    eo formi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    form/i
    Cấu trúc dự đoán:
    for/mi
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo modli (Nguồn: Ssv)
  • eo formo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    form/o
    Cấu trúc dự đoán:
    for/mo
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo aspekto (Nguồn: VES)
  • eo ekstero (Nguồn: VES)
  • eo eksteraĵo (Nguồn: VES)
  • eo aranĝo (Nguồn: VES)
  • eo strukturo (Nguồn: VES)
  • eo uniformo (Nguồn: VES)
  • eo figuro (Nguồn: VES)
  • eo fasono (Nguồn: VES)
  • eo maniero (Nguồn: VES)
  • eo formato (pri komputiloj) (Nguồn: Ssv)
  • eo morfologio (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    io formo

    Bản dịch

    • eo formo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 形状 (Gợi ý tự động)
    • ja 形態 (Gợi ý tự động)
    • ja 様相 (Gợi ý tự động)
    • ja 形式 (Gợi ý tự động)
    • ja 外形 (Gợi ý tự động)
    • ja 作法 (Gợi ý tự động)
    • ja かたち (Gợi ý tự động)
    • en form (Gợi ý tự động)
    • en shape (Gợi ý tự động)
    • en formation (Gợi ý tự động)
    • zh 形状 (Gợi ý tự động)
    • zh 样子 (Gợi ý tự động)

    eo forma

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    form/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo formala (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo nea formo (Nguồn: ESPDIC)
  • (?) formata

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog