Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo forĝado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
forĝ/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
forĝ/a/do
Prononco per kanaoj:
ッジャー

Bản dịch

eo forĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
forĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
for/ĝi
Prononco per kanaoj:
ッジ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) forĝado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog