Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
font/anfon/tanfont/a/n
Prononco per kanaoj:
ォンタン

eo fontan/o

Từ chứa gốc "fontan"

fontano

Cấu trúc từ:
fontan/o
Cấu trúc dự đoán:
font/an/ofon/tan/ofont/a/no
Prononco per kanaoj:
ォンター

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

trinkofontano

eo fonta

Cấu trúc từ:
font/a
Cấu trúc dự đoán:
fon/tafo/n/ta
Prononco per kanaoj:
ォン

Bản dịch

Ví dụ

eo fonti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
font/i
Prononco per kanaoj:
ォンティ

Bản dịch

Ví dụ

eo fonto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
font/o
Cấu trúc dự đoán:
fon/tofo/n/to
Prononco per kanaoj:
ォン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io fonto

Bản dịch

(?) fontan

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog