Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo flokiĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
flok//i
Cấu trúc dự đoán:
flok/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ッジ

Bản dịch

eo floko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
flok/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ĉipso (pri manĝaĵetoj) (Nguồn: Ssv)
  • io floko

    Bản dịch

    • eo floko (Dịch ngược)
    • ja 一房 (Gợi ý tự động)
    • ja 小片 (Gợi ý tự động)
    • en flake (Gợi ý tự động)
    • en flock (Gợi ý tự động)
    • en wisp (Gợi ý tự động)

    eo floka

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    flok/a
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    (?) flokiĝi

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog