Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo floka

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
flok/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo floko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
flok/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ĉipso (pri manĝaĵetoj) (Nguồn: Ssv)
  • io floko

    Bản dịch

    • eo floko (Dịch ngược)
    • ja 一房 (Gợi ý tự động)
    • ja 小片 (Gợi ý tự động)
    • en flake (Gợi ý tự động)
    • en flock (Gợi ý tự động)
    • en wisp (Gợi ý tự động)

    eo floko

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    flok/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3