Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo fazano

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
fazan/o
Cấu trúc dự đoán:
faz/an/ofaz/a/nofaz/a/n/o
Prononco per kanaoj:
ザー

Bản dịch

io fazano

Bản dịch

eo fazo

Từ mục chính:
faz/o
Cấu trúc từ:
faz/o
Prononco per kanaoj:
ァー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo stadio (Nguồn: VES)
  • eo periodo (Nguồn: VES)
  • eo etapo (Nguồn: VES)
  • eo ŝtupo (Nguồn: VES)
  • eo raŭndo (Nguồn: Ssv)
  • eo tempo (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io fazo

    Bản dịch

    • eo fazo (Dịch ngược)
    • ja 段階 (Gợi ý tự động)
    • ja 局面 (Gợi ý tự động)
    • ja 様相 (Gợi ý tự động)
    • ja 位相 (Gợi ý tự động)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en phase (Gợi ý tự động)
    • en stage (Gợi ý tự động)
    • en aspect (Gợi ý tự động)

    eo faza

    Cấu trúc dự đoán:
    faz/a
    Prononco per kanaoj:
    ァー

    Ví dụ

  • eo faza indico (Nguồn: pejv)
  • (?) fazano

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog