Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Prononco per kanaoj:
 è ン   フ á ン

zh fèng huáng

鳯凰

凤凰

📜 « Leghelpilo »

Vortoj:

Chọn hộp kiểm () để luyện tập trong khu vực luyện tập

fèngfèng fèng
huánghuáng huáng

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025

Funkciigata de
SWI-Prolog