Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo etikulo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
etik/ul/o
Cấu trúc dự đoán:
etik/u/loet/ik/ul/oe/tik/ul/o
Prononco per kanaoj:
エティクー

Bản dịch

Ví dụ

  • eo moralisto (Nguồn: pejv)
  • eo etiko

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    etik/o
    Cấu trúc dự đoán:
    et/ik/oe/tik/oet/i/ko
    Prononco per kanaoj:
    ティー

    Bản dịch

    io etiko

    Bản dịch

    • eo etiko (Dịch ngược)
    • ja 倫理学 (Gợi ý tự động)
    • ja 倫理 (Gợi ý tự động)
    • en ethic (Gợi ý tự động)
    • en ethics (Gợi ý tự động)
    • en morals (Gợi ý tự động)

    eo etika

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    etik/a
    Cấu trúc dự đoán:
    et/ik/ae/tik/a
    Prononco per kanaoj:
    ティー

    Bản dịch

    (?) etikulo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog