Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo estingilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
esting/il/o
Cấu trúc dự đoán:
esting/i/loest/ing/il/oest/ing/i/lo
Prononco per kanaoj:
ティンギー

Bản dịch

eo estingi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
esting/i
Cấu trúc dự đoán:
est/ing/i
Prononco per kanaoj:
ティン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo finbruligi (Nguồn: VES)
  • eo forblovi (Nguồn: VES)
  • eo ĉesigi (Nguồn: VES)
  • eo forviŝi (Nguồn: VES)
  • eo sufoki (Nguồn: VES)
  • eo sensoifiĝi (Nguồn: VES)
  • eo trinkigi (Nguồn: VES)
  • eo estingo

    Cấu trúc dự đoán:
    esting/oest/ing/oest/in/go
    Prononco per kanaoj:
    ティン

    Bản dịch

    eo esto

    Từ mục chính:
    est/i
    Cấu trúc từ:
    est/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    io esto

    Bản dịch

    • eo oriento (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • ja 東方 (Gợi ý tự động)
    • ja 東部 (Gợi ý tự động)
    • ja 地方支部 (Gợi ý tự động)
    • en East (Gợi ý tự động)
    • en Orient (Gợi ý tự động)
    • zh 东方 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)

    (?) estingilo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog