Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo enuiĝi

Từ mục chính:
enu/i
Cấu trúc từ:
enu//i
Cấu trúc dự đoán:
enu/i/ĝien/u//ie/nu//i
Prononco per kanaoj:
エヌッジ

Bản dịch

eo enuo

Từ mục chính:
enu/i
Cấu trúc từ:
enu/o
Cấu trúc dự đoán:
en/u/oe/nu/oe/n/u/o
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

eo enua

Từ mục chính:
enu/i
Cấu trúc từ:
enu/a
Cấu trúc dự đoán:
en/u/ae/nu/ae/n/u/a
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo enui

Từ mục chính:
enu/i
Cấu trúc từ:
enu/i
Cấu trúc dự đoán:
en/u/ie/nu/ie/n/u/i
Prononco per kanaoj:
ヌー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) enuiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog