Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo egoista

Cấu trúc dự đoán:
ego/ist/aego/is/taeg/o/ist/a
Prononco per kanaoj:
エゴ

Bản dịch

eo egoisto

Cấu trúc từ:
ego/ist/o
Cấu trúc dự đoán:
ego/is/toeg/o/ist/oe/go/ist/o
Prononco per kanaoj:
エゴ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo egoo

Cấu trúc từ:
ego/o
Cấu trúc dự đoán:
eg/o/oe/go/o
Prononco per kanaoj:
ゴー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) egoista

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog